12. HDBet 100x140 copy
13 TIN88 100 140
14. Ho88 100x140 copy
18. HDBet 400x60 copy
19. Min88 400x60 copy
20 sut88 800 60 1

KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái

sut88 favicon copy 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
vibet favicon copy 1 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
tim88 favicon
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
VUa88 favicon copy 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
HDbet favicon copy 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
tin88 favicon copy 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
won88 favicon copy 3 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
icon Ho88 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
icon Min88 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
mbet favicon
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
Wibet favicon
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
CDBET
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
Thành Lập:
Sân VĐ:
Giới thiệu
Tên đầy đủ Câu lạc bộ bóng đá
Tên ngắn gọn
2024-03-06
V. Kudrjavcevs
FS Jelgava FS Jelgava
Chuyển nhượng tự do
2024-02-24
R. Skrebels
BFC Daugavpils BFC Daugavpils
Chuyển nhượng tự do
2024-01-01
K. Lūsiņš
Valmiera / BSS Valmiera / BSS
Chuyển nhượng
2023-07-14
R. Zelmanis
FS Jelgava FS Jelgava
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
R. Korzāns
JDFS Alberts JDFS Alberts
Chuyển nhượng tự do
2023-06-30
R. Skrebels
Auda Auda
Chuyển nhượng tự do
2023-06-22
D. Rakels
Hutnik Kraków Hutnik Kraków
Chưa xác định
2023-03-23
R. Ozoliņš
JDFS Alberts JDFS Alberts
Chuyển nhượng tự do
2023-03-10
D. Rakels
Rīgas FS Rīgas FS
Chuyển nhượng tự do
2023-03-01
K. Lūsiņš
Valmiera / BSS Valmiera / BSS
Cho mượn
2023-01-13
V. Kudrjavcevs
FK Liepaja FK Liepaja
Chuyển nhượng tự do
2023-01-01
M. Regža
Riga Riga
Chuyển nhượng tự do
2023-01-01
O. Laizāns
Spartaks Jurmala Spartaks Jurmala
Chuyển nhượng tự do
2023-01-01
A. Ļotčikovs
Spartaks Jurmala Spartaks Jurmala
Chuyển nhượng tự do
2023-01-01
D. Indrāns
JDFS Alberts JDFS Alberts
Chuyển nhượng tự do
2023-01-01
K. Zommers
Riga Riga
Chuyển nhượng tự do
2022-06-17
M. Sidorovs
Tukums Tukums
Chuyển nhượng tự do
2022-02-06
M. Regža
Rīgas FS Rīgas FS
Chuyển nhượng tự do
2022-02-06
R. Ozoliņš
Metta / LU Metta / LU
Chuyển nhượng tự do
2022-01-01
M. Sidorovs
Auda Auda
Chuyển nhượng tự do
2022-01-01
A. Regža
Dinamo Rīga Dinamo Rīga
Chuyển nhượng tự do
2022-01-01
V. Stepanovs
Valmiera / BSS Valmiera / BSS
Cho mượn
2022-01-01
R. Jaunarājs-Janvāris
Auda Auda
Chuyển nhượng tự do
2021-08-09
Igors Kovaļkovs
Dinamo Rīga Dinamo Rīga
Chuyển nhượng tự do
2021-01-01
Toms Lamša
Auda Auda
Chuyển nhượng tự do
2020-08-27
A. Regža
Tukums Tukums
Chưa xác định
2020-07-21
Vüqar Əsgərov
BFC Daugavpils BFC Daugavpils
Chuyển nhượng tự do
2020-07-01
A. Vorobjovs
Dinamo Rīga Dinamo Rīga
Chưa xác định
2020-03-07
G. Štrauss
Valmiera / BSS Valmiera / BSS
Chưa xác định
2020-01-01
Toms Lamša
Auda Auda
Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
A. Vorobjovs
Jelgava Jelgava
Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
Sandis Šeršņevs
BFC Daugavpils BFC Daugavpils
Chưa xác định
2019-02-02
Vadims Avdejevs
Tukums Tukums
Chuyển nhượng tự do
2019-02-02
S. Nagamatsu
Tukums Tukums
Chuyển nhượng tự do
2019-02-02
Daniels Pelcis
Tukums Tukums
Chuyển nhượng tự do
2019-01-01
Vjačeslavs Serdcevs
Spartaks Jurmala Spartaks Jurmala
Chuyển nhượng tự do
2019-01-01
D. Stradiņš
Spartaks Jurmala Spartaks Jurmala
Chưa xác định
2018-08-01
G. Štrauss
Pakruojis Pakruojis
Chuyển nhượng tự do
2018-07-13
D. Hvoiņickis
Jelgava Jelgava
Chuyển nhượng tự do
2018-07-01
Oskars Deaks
Jelgava Jelgava
Chuyển nhượng tự do
2018-01-01
Ruslans Keirāns
Olaine / Super Nova Olaine / Super Nova
Chuyển nhượng tự do
2018-01-01
Vadims Avdejevs
Jelgava Jelgava
Chuyển nhượng tự do
2018-01-01
Andrejs Perepļotkins
Jelgava Jelgava
Chuyển nhượng tự do
2018-01-01
Voldemārs Baroniņš
Progress / AFA Olaine Progress / AFA Olaine
Chuyển nhượng tự do
2018-01-01
A. Regža
Progress / AFA Olaine Progress / AFA Olaine
Chuyển nhượng tự do
2018-01-01
B. Nesterenko
Progress / AFA Olaine Progress / AFA Olaine
Chuyển nhượng tự do
2018-01-01
Edgars Kārkliņš
Babīte Babīte
Chuyển nhượng tự do
2018-01-01
E. Strautiņš
Progress / AFA Olaine Progress / AFA Olaine
Chuyển nhượng tự do
2018-01-01
D. Kuzmin
Jēkabpils Jēkabpils
Chuyển nhượng tự do
2018-01-01
Vjačeslavs Serdcevs
Progress / AFA Olaine Progress / AFA Olaine
Chuyển nhượng tự do
2018-01-01
D. Hvoiņickis
Rīgas FS Rīgas FS
Chuyển nhượng tự do
2018-01-01
M. Vasiļjevs
Babīte Babīte
Chuyển nhượng tự do

Lịch thi đấu bóng đá

  • Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
  • Lịch thi đấu bóng đá La Liga
  • Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
  • Lịch thi đấu bóng đá Serie A
  • Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
  • Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
  • Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
  • Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
  • Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
  • Lịch thi đấu bóng đá National League England
  • Lịch thi đấu bóng đá League Two
  • Lịch thi đấu bóng đá League One
  • Lịch thi đấu bóng đá Championship
  • Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
  • Lịch thi đấu bóng đá Copa America
  • Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
  • Lịch thi đấu bóng đá National League - North
  • Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 15 19 33
02 15 19 31
03 15 7 30
04 15 8 26
05 15 10 25
06 15 1 24
07 15 4 23
08 15 1 23
09 15 0 23
10 15 7 22
No league selected
Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 15 19 33
02 15 19 31
03 15 7 30
04 15 8 26
05 15 10 25
06 15 1 24
07 15 4 23
08 15 1 23
09 15 0 23
10 15 7 22
kèo 30-4 tỷ lệ kèo
15. min88 100x140 copy
16 vua88 100x140 1
17 k9bet 100 140