-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
1. Lig
Vòng đấu: 38
02/05/2026
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
| Stt | Đội | Trận | Th | H | B | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
01
|
Kocaelispor
|
38 | 21 | 9 | 8 | 27 | 72 | TBBBT |
|
01
|
Pendikspor
|
15 | 9 | 5 | 1 | 20 | 32 | TTTHT |
|
02
|
Amed
|
16 | 10 | 2 | 4 | 13 | 32 | TTBTT |
|
02
|
Genclerbirligi
|
38 | 19 | 11 | 8 | 23 | 68 | TTTHH |
|
03
|
Fatih Karagümrük
|
38 | 19 | 9 | 10 | 19 | 66 | TBTBH |
|
03
|
Erokspor
|
16 | 9 | 4 | 3 | 21 | 31 | TBTHT |
|
04
|
BB Bodrumspor
|
15 | 9 | 3 | 3 | 23 | 30 | TBTBT |
|
05
|
76 Iğdır Belediyespor
|
16 | 8 | 4 | 4 | 5 | 28 | TTTBH |
|
06
|
Erzurum BB
|
16 | 6 | 8 | 2 | 13 | 26 | BTBHT |
|
07
|
Yeni Çorumspor
|
15 | 7 | 4 | 4 | 5 | 25 | BBTBH |
|
08
|
Serik Belediyespor
|
16 | 7 | 4 | 5 | -2 | 25 | BTTTT |
|
09
|
Boluspor
|
16 | 6 | 5 | 5 | 8 | 23 | TBTBT |
|
10
|
Bandırmaspor
|
15 | 6 | 5 | 4 | 4 | 23 | BTTHH |
|
11
|
Keçiörengücü
|
16 | 5 | 6 | 5 | 6 | 21 | TBHTT |
|
12
|
Van BB
|
16 | 5 | 6 | 5 | 2 | 21 | BBHBT |
|
13
|
Sivasspor
|
16 | 5 | 5 | 6 | 3 | 20 | BTBTB |
|
14
|
Sakaryaspor
|
16 | 5 | 4 | 7 | -6 | 19 | BHHBB |
|
15
|
İstanbulspor
|
16 | 3 | 9 | 4 | -8 | 18 | TBHBH |
|
16
|
Manisa BBSK
|
16 | 4 | 4 | 8 | -6 | 16 | TBTBB |
|
17
|
Ankaragucu
|
38 | 14 | 6 | 18 | 1 | 48 | TTTBH |
|
17
|
Ümraniyespor
|
16 | 4 | 3 | 9 | -13 | 15 | BHTBT |
|
18
|
Sarıyer
|
15 | 4 | 2 | 9 | -9 | 14 | TBTBH |
|
18
|
Şanlıurfaspor
|
38 | 11 | 7 | 20 | -10 | 40 | BBBTB |
|
19
|
Hatayspor
|
15 | 0 | 5 | 10 | -24 | 5 | HBBBH |
|
19
|
Adanaspor
|
38 | 7 | 9 | 22 | -43 | 30 | BBBTB |
|
20
|
Adana Demirspor
|
16 | 0 | 2 | 14 | -55 | -22 | BHBBB |
|
20
|
Yeni Malatyaspor
|
38 | 0 | 0 | 38 | -139 | -21 | BBBBB |
Kết quả đấu bóng đá
- Kết quả bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Kết quả bóng đá La Liga
- Kết quả bóng đá Ligue 1 (L1)
- Kết quả bóng đá Serie A
- Kết quả bóng đá Bundesliga (Đức)
- Kết quả bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Kết quả bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Kết quả bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Kết quả bóng đá FA WSL
- Kết quả bóng đá National League England
- Kết quả bóng đá League Two
- Kết quả bóng đá League One
- Kết quả bóng đá Championship
- Kết quả bóng đá UEFA Euro
- Kết quả bóng đá Copa America
- Kết quả bóng đá National league TBN
- Kết quả bóng đá National League - North
- Kết quả bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
No league selected
Thứ Hai - 08.12
00:00
00:00
00:00
00:00
00:00
00:00
20:30
20:30
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
22:15
23:15
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
