12. HDBet 100x140 copy
13 TIN88 100 140
14. Ho88 100x140 copy
18. HDBet 400x60 copy
19. Min88 400x60 copy
20 sut88 800 60 1
Premier League Premier League
23:30 14/12/2025
Kết thúc
Brentford Brentford
Brentford
( BRE )
  • (70') J. Henderson
1 - 1 H1: 0 - 0 H2: 1 - 1
Leeds Leeds
Leeds
( LEE )
  • (82') D. Calvert-Lewin
home logo away logo
whistle Icon
61’
61’
70’
73’
73’
81’
81’
82’
89’
90’ +2
Brentford home logo
away logo Leeds
Whistle Icon Bắt đầu trận đấu
K. Lewis-Potter M. Damsgaard
61’
A. Hickey R. Henry
61’
J. Henderson
70’
73’
J. Bijol W. Gnonto
73’
A. Tanaka B. Aaronson
M. Jensen K. Ajer
81’
V. Janelt Y. Yarmolyuk
81’
82’
D. Calvert-Lewin W. Gnonto
89’
G. Gudmundsson J. Justin
90’ +2
N. Okafor J. Harrison
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
Brentford home logo
away logo Leeds
Số lần dứt điểm trúng đích
2
4
Số lần dứt điểm ra ngoài
4
6
Tổng số cú dứt điểm
7
17
Số lần dứt điểm bị chặn
1
7
Cú dứt điểm trong vòng cấm
4
10
Cú dứt điểm ngoài vòng cấm
3
7
Số lỗi
8
9
Số quả phạt góc
0
3
Số lần việt vị
2
0
Tỉ lệ kiểm soát bóng (%)
57
43
Số lần cứu thua của thủ môn
3
1
Tổng số đường chuyền
495
362
Số đường chuyền chính xác
402
272
Tỉ lệ chuyền chính xác
81
75
Số bàn thắng (Mục tiêu kỳ vọng)
0.71
1.39
Brentford Brentford
4-2-3-1
9 Igor Thiago
19 Dango Ouattara
8 Mathias Jensen
23 Keane Lewis-Potter
6 Jordan Henderson
27 Vitaly Janelt
33 Michael Kayode
22 Nathan Collins
4 Sepp van den Berg
2 Aaron Hickey
1 Caoimhin Kelleher
Leeds Leeds
3-5-2
9 Dominic Calvert-Lewin
19 Noah Okafor
2 Jayden Bogle
22 Ao Tanaka
4 Ethan Ampadu
18 Anton Stach
3 Gabriel Gudmundsson
6 Joe Rodon
15 Jaka Bijol
5 Pascal Struijk
1 Lucas Perri
22042e16326f75dfde11d599eb2d6c86.png Đội hình ra sân
1 Caoimhin Kelleher
Thủ môn
33 Michael Kayode
Hậu vệ
22 Nathan Collins
Hậu vệ
4 Sepp van den Berg
Hậu vệ
2 Aaron Hickey
Hậu vệ
6 Jordan Henderson
Tiền vệ
27 Vitaly Janelt
Tiền vệ
19 Dango Ouattara
Tiền vệ
8 Mathias Jensen
Tiền vệ
23 Keane Lewis-Potter
Tiền vệ
9 Igor Thiago
Tiền đạo
76fe3813d11777c1df6ddb64c70d6c85.png Đội hình ra sân
1 Lucas Perri
Thủ môn
6 Joe Rodon
Hậu vệ
15 Jaka Bijol
Hậu vệ
5 Pascal Struijk
Hậu vệ
2 Jayden Bogle
Tiền vệ
22 Ao Tanaka
Tiền vệ
4 Ethan Ampadu
Tiền vệ
18 Anton Stach
Tiền vệ
3 Gabriel Gudmundsson
Tiền vệ
9 Dominic Calvert-Lewin
Tiền đạo
19 Noah Okafor
Tiền đạo
22042e16326f75dfde11d599eb2d6c86.png Thay người 76fe3813d11777c1df6ddb64c70d6c85.png
61’
K. Lewis-Potter M. Damsgaard
61’
A. Hickey R. Henry
J. Bijol W. Gnonto
73’
A. Tanaka B. Aaronson
73’
81’
M. Jensen K. Ajer
81’
V. Janelt Y. Yarmolyuk
G. Gudmundsson J. Justin
89’
N. Okafor J. Harrison
90’ +2
22042e16326f75dfde11d599eb2d6c86.png Cầu thủ dự bị
3 Rico Henry
Hậu vệ
24 Mikkel Damsgaard
Tiền vệ
18 Yehor Yarmolyuk
Tiền vệ
20 Kristoffer Ajer
Hậu vệ
12 Hákon Rafn Valdimarsson
Thủ môn
5 Ethan Pinnock
Hậu vệ
15 Frank Onyeka
Tiền vệ
25 Myles Peart-Harris
Tiền vệ
45 Romelle Donovan
Tiền vệ
76fe3813d11777c1df6ddb64c70d6c85.png Cầu thủ dự bị
11 Brenden Aaronson
Tiền vệ
29 Wilfried Gnonto
Tiền đạo
24 James Justin
Hậu vệ
20 Jack Harrison
Tiền đạo
26 Karl Darlow
Thủ môn
25 Sam Byram
Hậu vệ
23 Sebastiaan Bornauw
Hậu vệ
44 Ilia Gruev
Tiền vệ
10 Joël Piroe
Tiền đạo
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
Brentford Brentford
4-2-3-1
9 Igor Thiago
19 Dango Ouattara
8 Mathias Jensen
23 Keane Lewis-Potter
6 Jordan Henderson
27 Vitaly Janelt
33 Michael Kayode
22 Nathan Collins
4 Sepp van den Berg
2 Aaron Hickey
1 Caoimhin Kelleher
22042e16326f75dfde11d599eb2d6c86.png Đội hình ra sân
1 Caoimhin Kelleher
Thủ môn
33 Michael Kayode
Hậu vệ
22 Nathan Collins
Hậu vệ
4 Sepp van den Berg
Hậu vệ
2 Aaron Hickey
Hậu vệ
6 Jordan Henderson
Tiền vệ
27 Vitaly Janelt
Tiền vệ
19 Dango Ouattara
Tiền vệ
8 Mathias Jensen
Tiền vệ
23 Keane Lewis-Potter
Tiền vệ
9 Igor Thiago
Tiền đạo
22042e16326f75dfde11d599eb2d6c86.png Thay người
61’
K. Lewis-Potter M. Damsgaard
61’
A. Hickey R. Henry
81’
M. Jensen K. Ajer
81’
V. Janelt Y. Yarmolyuk
22042e16326f75dfde11d599eb2d6c86.png Cầu thủ dự bị
3 Rico Henry
Hậu vệ
24 Mikkel Damsgaard
Tiền vệ
18 Yehor Yarmolyuk
Tiền vệ
20 Kristoffer Ajer
Hậu vệ
12 Hákon Rafn Valdimarsson
Thủ môn
5 Ethan Pinnock
Hậu vệ
15 Frank Onyeka
Tiền vệ
25 Myles Peart-Harris
Tiền vệ
45 Romelle Donovan
Tiền vệ
Leeds Leeds
3-5-2
9 Dominic Calvert-Lewin
19 Noah Okafor
2 Jayden Bogle
22 Ao Tanaka
4 Ethan Ampadu
18 Anton Stach
3 Gabriel Gudmundsson
6 Joe Rodon
15 Jaka Bijol
5 Pascal Struijk
1 Lucas Perri
76fe3813d11777c1df6ddb64c70d6c85.png Đội hình ra sân
1 Lucas Perri
Thủ môn
6 Joe Rodon
Hậu vệ
15 Jaka Bijol
Hậu vệ
5 Pascal Struijk
Hậu vệ
2 Jayden Bogle
Tiền vệ
22 Ao Tanaka
Tiền vệ
4 Ethan Ampadu
Tiền vệ
18 Anton Stach
Tiền vệ
3 Gabriel Gudmundsson
Tiền vệ
9 Dominic Calvert-Lewin
Tiền đạo
19 Noah Okafor
Tiền đạo
76fe3813d11777c1df6ddb64c70d6c85.png Thay người
73’
J. Bijol W. Gnonto
73’
A. Tanaka B. Aaronson
89’
G. Gudmundsson J. Justin
90’ +2
N. Okafor J. Harrison
76fe3813d11777c1df6ddb64c70d6c85.png Cầu thủ dự bị
11 Brenden Aaronson
Tiền vệ
29 Wilfried Gnonto
Tiền đạo
24 James Justin
Hậu vệ
20 Jack Harrison
Tiền đạo
26 Karl Darlow
Thủ môn
25 Sam Byram
Hậu vệ
23 Sebastiaan Bornauw
Hậu vệ
44 Ilia Gruev
Tiền vệ
10 Joël Piroe
Tiền đạo
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
not-found

Không có thông tin

Trận Brentford vs Leeds thuộc Premier League diễn ra lúc 23:30 - CN, 14/12 tại Gtech Community Stadium. Tại đây, bạn có thể theo dõi diễn biến tỷ lệ (odds), thống kê chính và các cột mốc quan trọng theo thời gian thực. Xem thêm lịch thi đấu để cập nhật lịch sắp tới, kết quả để tra cứu tỉ số đã kết thúc, và BXH cho vị trí hiện tại. Khám phá thêm tại tỷ lệ kèo bóng đá.
15. min88 100x140 copy
16 vua88 100x140 1
17 k9bet 100 140