12. HDBet 100x140 copy
13 TIN88 100 140
14. Ho88 100x140 copy
18. HDBet 400x60 copy
19. Min88 400x60 copy
20 sut88 800 60 1
Championship Championship
22:00 13/12/2025
Kết thúc
Coventry Coventry
Coventry
( COV )
  • (64') E. Mason-Clark
1 - 0 H1: 0 - 0 H2: 1 - 0
Bristol City Bristol City
Bristol City
( BRI )
home logo away logo
whistle Icon
46’
57’
64’
67’
70’
73’
75’
81’
85’
85’
86’
86’
90’
Coventry home logo
away logo Bristol City
Whistle Icon Bắt đầu trận đấu
46’
M. Sykes H. Roberts
M. van Ewijk
57’
E. Mason-Clark
64’
67’
Neto Borges
70’
H. Roberts
73’
A. Mehmeti
75’
A. Mehmeti S. Twine
H. Wright E. Simms
81’
85’
C. Pring Y. Hirakawa
85’
E. Riis F. Mayulu
J. Rudoni J. Allen
86’
V. Torp J. Eccles
86’
E. Mason-Clark L. Woolfenden
90’
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
Coventry home logo
away logo Bristol City
Số lần dứt điểm trúng đích
4
9
Số lần dứt điểm ra ngoài
11
5
Tổng số cú dứt điểm
21
16
Số lần dứt điểm bị chặn
6
2
Cú dứt điểm trong vòng cấm
16
15
Cú dứt điểm ngoài vòng cấm
5
1
Số lỗi
13
14
Số quả phạt góc
4
5
Số lần việt vị
3
3
Tỉ lệ kiểm soát bóng (%)
62
38
Số thẻ vàng
1
3
Số lần cứu thua của thủ môn
9
3
Tổng số đường chuyền
478
296
Số đường chuyền chính xác
396
233
Tỉ lệ chuyền chính xác
83
79
Số bàn thắng (Mục tiêu kỳ vọng)
1.59
1.68
Coventry Coventry
4-2-3-1
11 Haji Wright
7 Tatsuhiro Sakamoto
5 Jack Rudoni
10 Ephron Mason-Clark
29 Victor Torp
6 Matt Grimes
27 Milan van Ewijk
4 Bobby Thomas
15 Liam Kitching
3 Jay Dasilva
19 Carl Rushworth
Bristol City Bristol City
3-5-2
18 Emil Riis Jacobsen
30 Sinclair Armstrong
17 Mark Sykes
11 Anis Mehmeti
4 Adam Randell
12 Jason Knight
2 Ross McCrorie
21 Neto Borges
16 Robert Dickie
3 Cameron Pring
23 Radek Vitek
145992b3a28e6cdbf3bfec46de0f7fe9.png Đội hình ra sân
19 Carl Rushworth
Thủ môn
27 Milan van Ewijk
Hậu vệ
4 Bobby Thomas
Hậu vệ
15 Liam Kitching
Hậu vệ
3 Jay Dasilva
Hậu vệ
29 Victor Torp
Tiền vệ
6 Matt Grimes
Tiền vệ
7 Tatsuhiro Sakamoto
Tiền vệ
5 Jack Rudoni
Tiền vệ
10 Ephron Mason-Clark
Tiền vệ
11 Haji Wright
Tiền đạo
c5e5292d61820898997ac5708ebfc90f.png Đội hình ra sân
23 Radek Vitek
Thủ môn
21 Neto Borges
Hậu vệ
16 Robert Dickie
Hậu vệ
3 Cameron Pring
Hậu vệ
17 Mark Sykes
Tiền vệ
11 Anis Mehmeti
Tiền vệ
4 Adam Randell
Tiền vệ
12 Jason Knight
Tiền vệ
2 Ross McCrorie
Tiền vệ
18 Emil Riis Jacobsen
Tiền đạo
30 Sinclair Armstrong
Tiền đạo
145992b3a28e6cdbf3bfec46de0f7fe9.png Thay người c5e5292d61820898997ac5708ebfc90f.png
M. Sykes H. Roberts
46’
A. Mehmeti S. Twine
75’
81’
H. Wright E. Simms
C. Pring Y. Hirakawa
85’
E. Riis F. Mayulu
85’
86’
J. Rudoni J. Allen
86’
V. Torp J. Eccles
90’
E. Mason-Clark L. Woolfenden
145992b3a28e6cdbf3bfec46de0f7fe9.png Cầu thủ dự bị
9 Ellis Simms
Tiền đạo
28 Josh Eccles
Tiền vệ
8 Jamie Allen
Tiền vệ
26 Luke Woolfenden
Hậu vệ
13 Ben Wilson
Thủ môn
22 Joel Latibeaudiere
Hậu vệ
21 Jake Bidwell
Hậu vệ
20 Kaine Kesler-Hayden
Hậu vệ
54 Kai Andrews
Tiền vệ
c5e5292d61820898997ac5708ebfc90f.png Cầu thủ dự bị
24 Haydon Roberts
Hậu vệ
10 Scott Twine
Tiền vệ
7 Yu Hirakawa
Tiền đạo
9 Fally Mayulu
Tiền đạo
1 Max O'Leary
Thủ môn
31 Elijah Morrison
Tiền vệ
26 Josh Stokes
Tiền vệ
25 Ephraim Yeboah
Tiền đạo
27 Harry Cornick
Tiền đạo
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
Coventry Coventry
4-2-3-1
11 Haji Wright
7 Tatsuhiro Sakamoto
5 Jack Rudoni
10 Ephron Mason-Clark
29 Victor Torp
6 Matt Grimes
27 Milan van Ewijk
4 Bobby Thomas
15 Liam Kitching
3 Jay Dasilva
19 Carl Rushworth
145992b3a28e6cdbf3bfec46de0f7fe9.png Đội hình ra sân
19 Carl Rushworth
Thủ môn
27 Milan van Ewijk
Hậu vệ
4 Bobby Thomas
Hậu vệ
15 Liam Kitching
Hậu vệ
3 Jay Dasilva
Hậu vệ
29 Victor Torp
Tiền vệ
6 Matt Grimes
Tiền vệ
7 Tatsuhiro Sakamoto
Tiền vệ
5 Jack Rudoni
Tiền vệ
10 Ephron Mason-Clark
Tiền vệ
11 Haji Wright
Tiền đạo
145992b3a28e6cdbf3bfec46de0f7fe9.png Thay người
81’
H. Wright E. Simms
86’
J. Rudoni J. Allen
86’
V. Torp J. Eccles
90’
E. Mason-Clark L. Woolfenden
145992b3a28e6cdbf3bfec46de0f7fe9.png Cầu thủ dự bị
9 Ellis Simms
Tiền đạo
28 Josh Eccles
Tiền vệ
8 Jamie Allen
Tiền vệ
26 Luke Woolfenden
Hậu vệ
13 Ben Wilson
Thủ môn
22 Joel Latibeaudiere
Hậu vệ
21 Jake Bidwell
Hậu vệ
20 Kaine Kesler-Hayden
Hậu vệ
54 Kai Andrews
Tiền vệ
Bristol City Bristol City
3-5-2
18 Emil Riis Jacobsen
30 Sinclair Armstrong
17 Mark Sykes
11 Anis Mehmeti
4 Adam Randell
12 Jason Knight
2 Ross McCrorie
21 Neto Borges
16 Robert Dickie
3 Cameron Pring
23 Radek Vitek
c5e5292d61820898997ac5708ebfc90f.png Đội hình ra sân
23 Radek Vitek
Thủ môn
21 Neto Borges
Hậu vệ
16 Robert Dickie
Hậu vệ
3 Cameron Pring
Hậu vệ
17 Mark Sykes
Tiền vệ
11 Anis Mehmeti
Tiền vệ
4 Adam Randell
Tiền vệ
12 Jason Knight
Tiền vệ
2 Ross McCrorie
Tiền vệ
18 Emil Riis Jacobsen
Tiền đạo
30 Sinclair Armstrong
Tiền đạo
c5e5292d61820898997ac5708ebfc90f.png Thay người
46’
M. Sykes H. Roberts
75’
A. Mehmeti S. Twine
85’
C. Pring Y. Hirakawa
85’
E. Riis F. Mayulu
c5e5292d61820898997ac5708ebfc90f.png Cầu thủ dự bị
24 Haydon Roberts
Hậu vệ
10 Scott Twine
Tiền vệ
7 Yu Hirakawa
Tiền đạo
9 Fally Mayulu
Tiền đạo
1 Max O'Leary
Thủ môn
31 Elijah Morrison
Tiền vệ
26 Josh Stokes
Tiền vệ
25 Ephraim Yeboah
Tiền đạo
27 Harry Cornick
Tiền đạo
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
not-found

Không có thông tin

Trận Coventry vs Bristol City thuộc Championship diễn ra lúc 22:00 - Thứ 7, 13/12 tại Coventry Building Society Arena. Tại đây, bạn có thể theo dõi diễn biến tỷ lệ (odds), thống kê chính và các cột mốc quan trọng theo thời gian thực. Xem thêm lịch thi đấu để cập nhật lịch sắp tới, kết quả để tra cứu tỉ số đã kết thúc, và BXH cho vị trí hiện tại. Khám phá thêm tại tỷ lệ kèo bóng đá.
15. min88 100x140 copy
16 vua88 100x140 1
17 k9bet 100 140