12. HDBet 100x140 copy
13 TIN88 100 140
14. Ho88 100x140 copy
18. HDBet 400x60 copy
19. Min88 400x60 copy
20 sut88 800 60 1
League Two League Two
22:00 13/12/2025
Kết thúc
Chesterfield Chesterfield
Chesterfield
( CHE )
  • (80') L. Mandeville
  • (39') L. Bonis
  • (11') L. Bonis
3 - 1 H1: 2 - 1 H2: 1 - 0
Barnet Barnet
Barnet
( BAR )
  • (41') M. Shelton
home logo away logo
whistle Icon
11’
39’
41’
65’
67’
67’
67’
72’
73’
79’
80’
80’
83’
83’
90’ +2
Chesterfield home logo
away logo Barnet
Whistle Icon Bắt đầu trận đấu
L. Bonis
11’
L. Bonis D. Duffy
39’
41’
M. Shelton K. Smith
whistle Icon Kết thúc hiệp 01
C. Dunkley
65’
67’
C. Stead R. Browne
D. Tanton V. Daley-Campbell
67’
R. Darcy J. Berry-McNally
67’
L. Bonis W. Grigg
72’
D. Duffy L. Butterfield
73’
L. Gordon
79’
R. Stirk
80’
L. Mandeville W. Grigg
80’
83’
I. Kanu B. Winterburn
83’
M. Shelton J. Hugill
R. Stirk W. Dickson
90’ +2
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
Chesterfield home logo
away logo Barnet
Số lần dứt điểm trúng đích
6
3
Số lần dứt điểm ra ngoài
4
3
Tổng số cú dứt điểm
15
10
Số lần dứt điểm bị chặn
5
4
Cú dứt điểm trong vòng cấm
11
7
Cú dứt điểm ngoài vòng cấm
4
3
Số lỗi
9
4
Số quả phạt góc
5
13
Số lần việt vị
4
7
Tỉ lệ kiểm soát bóng (%)
48
52
Số thẻ vàng
3
0
Số lần cứu thua của thủ môn
2
3
Tổng số đường chuyền
347
361
Số đường chuyền chính xác
232
263
Tỉ lệ chuyền chính xác
67
73
Chesterfield Chesterfield
4-2-3-1
10 Lee Bonis
7 Liam Mandeville
27 Ronan Darcy
11 Dylan Duffy
4 Tom Naylor
8 Ryan Stirk
30 Devan Tanton
6 Kyle McFadzean
22 Chey Dunkley
19 Lewis Gordon
1 Zac Hemming
Barnet Barnet
4-4-1-1
27 Britt Assombalonga
10 Callum Stead
11 Idris Kanu
19 Mark Shelton
28 Nnamdi Ofoborh
15 Ryan Glover
5 Adam Senior
4 Daniele Collinge
25 Nikola Tavares
23 Kane Smith
29 Cieran Slicker
8260c17890647e76d92a7fe8c4725a4f.png Đội hình ra sân
1 Zac Hemming
Thủ môn
30 Devan Tanton
Hậu vệ
6 Kyle McFadzean
Hậu vệ
22 Chey Dunkley
Hậu vệ
19 Lewis Gordon
Hậu vệ
4 Tom Naylor
Tiền vệ
8 Ryan Stirk
Tiền vệ
7 Liam Mandeville
Tiền vệ
27 Ronan Darcy
Tiền vệ
11 Dylan Duffy
Tiền vệ
10 Lee Bonis
Tiền đạo
93c3eb88cb9306ad684bed077012ab72.png Đội hình ra sân
29 Cieran Slicker
Thủ môn
5 Adam Senior
Hậu vệ
4 Daniele Collinge
Hậu vệ
25 Nikola Tavares
Hậu vệ
23 Kane Smith
Hậu vệ
11 Idris Kanu
Tiền vệ
19 Mark Shelton
Tiền vệ
28 Nnamdi Ofoborh
Tiền vệ
15 Ryan Glover
Tiền vệ
10 Callum Stead
Tiền đạo
27 Britt Assombalonga
Tiền đạo
8260c17890647e76d92a7fe8c4725a4f.png Thay người 93c3eb88cb9306ad684bed077012ab72.png
C. Stead R. Browne
67’
67’
D. Tanton V. Daley-Campbell
67’
R. Darcy J. Berry-McNally
72’
L. Bonis W. Grigg
73’
D. Duffy L. Butterfield
I. Kanu B. Winterburn
83’
M. Shelton J. Hugill
83’
90’ +2
R. Stirk W. Dickson
8260c17890647e76d92a7fe8c4725a4f.png Cầu thủ dự bị
20 Vontae Daley-Campbell
Hậu vệ
28 James Berry
Tiền đạo
16 Luke Butterfield
Tiền vệ
9 Will Grigg
Tiền đạo
25 Will Dickson
Tiền đạo
23 Ryan Boot
Thủ môn
3 Adam Lewis
Hậu vệ
93c3eb88cb9306ad684bed077012ab72.png Cầu thủ dự bị
8 Rhys Browne
Tiền vệ
16 Ben Winterburn
Tiền vệ
20 Joe Hugill
Tiền đạo
13 Owen Evans
Thủ môn
22 Ollie Kensdale
Hậu vệ
18 Anthony Hartigan
Tiền vệ
12 Oliver Hawkins
Tiền đạo
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
Chesterfield Chesterfield
4-2-3-1
10 Lee Bonis
7 Liam Mandeville
27 Ronan Darcy
11 Dylan Duffy
4 Tom Naylor
8 Ryan Stirk
30 Devan Tanton
6 Kyle McFadzean
22 Chey Dunkley
19 Lewis Gordon
1 Zac Hemming
8260c17890647e76d92a7fe8c4725a4f.png Đội hình ra sân
1 Zac Hemming
Thủ môn
30 Devan Tanton
Hậu vệ
6 Kyle McFadzean
Hậu vệ
22 Chey Dunkley
Hậu vệ
19 Lewis Gordon
Hậu vệ
4 Tom Naylor
Tiền vệ
8 Ryan Stirk
Tiền vệ
7 Liam Mandeville
Tiền vệ
27 Ronan Darcy
Tiền vệ
11 Dylan Duffy
Tiền vệ
10 Lee Bonis
Tiền đạo
8260c17890647e76d92a7fe8c4725a4f.png Thay người
67’
D. Tanton V. Daley-Campbell
67’
R. Darcy J. Berry-McNally
72’
L. Bonis W. Grigg
73’
D. Duffy L. Butterfield
90’ +2
R. Stirk W. Dickson
8260c17890647e76d92a7fe8c4725a4f.png Cầu thủ dự bị
20 Vontae Daley-Campbell
Hậu vệ
28 James Berry
Tiền đạo
16 Luke Butterfield
Tiền vệ
9 Will Grigg
Tiền đạo
25 Will Dickson
Tiền đạo
23 Ryan Boot
Thủ môn
3 Adam Lewis
Hậu vệ
Barnet Barnet
4-4-1-1
27 Britt Assombalonga
10 Callum Stead
11 Idris Kanu
19 Mark Shelton
28 Nnamdi Ofoborh
15 Ryan Glover
5 Adam Senior
4 Daniele Collinge
25 Nikola Tavares
23 Kane Smith
29 Cieran Slicker
93c3eb88cb9306ad684bed077012ab72.png Đội hình ra sân
29 Cieran Slicker
Thủ môn
5 Adam Senior
Hậu vệ
4 Daniele Collinge
Hậu vệ
25 Nikola Tavares
Hậu vệ
23 Kane Smith
Hậu vệ
11 Idris Kanu
Tiền vệ
19 Mark Shelton
Tiền vệ
28 Nnamdi Ofoborh
Tiền vệ
15 Ryan Glover
Tiền vệ
10 Callum Stead
Tiền đạo
27 Britt Assombalonga
Tiền đạo
93c3eb88cb9306ad684bed077012ab72.png Thay người
67’
C. Stead R. Browne
83’
I. Kanu B. Winterburn
83’
M. Shelton J. Hugill
93c3eb88cb9306ad684bed077012ab72.png Cầu thủ dự bị
8 Rhys Browne
Tiền vệ
16 Ben Winterburn
Tiền vệ
20 Joe Hugill
Tiền đạo
13 Owen Evans
Thủ môn
22 Ollie Kensdale
Hậu vệ
18 Anthony Hartigan
Tiền vệ
12 Oliver Hawkins
Tiền đạo
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
not-found

Không có thông tin

Trận Chesterfield vs Barnet thuộc League Two diễn ra lúc 22:00 - Thứ 7, 13/12 tại Proact Stadium. Tại đây, bạn có thể theo dõi diễn biến tỷ lệ (odds), thống kê chính và các cột mốc quan trọng theo thời gian thực. Xem thêm lịch thi đấu để cập nhật lịch sắp tới, kết quả để tra cứu tỉ số đã kết thúc, và BXH cho vị trí hiện tại. Khám phá thêm tại tỷ lệ kèo bóng đá.
15. min88 100x140 copy
16 vua88 100x140 1
17 k9bet 100 140