12. HDBet 100x140 copy
13 TIN88 100 140
14. Ho88 100x140 copy
18. HDBet 400x60 copy
19. Min88 400x60 copy
20 sut88 800 60 1
Championship Championship
02:45 11/12/2025
Kết thúc
Bristol City Bristol City
Bristol City
( BRI )
  • (83') E. Riis
  • (46') M. Sykes
2 - 2 H1: 0 - 2 H2: 2 - 0
Leicester Leicester
Leicester
( LEI )
  • (45') B. De Cordova-Reid
  • (17') J. Ayew
home logo away logo
whistle Icon
9’
17’
24’
45’
46’
46’
46’
50’
59’
64’
64’
66’
70’
83’
84’
84’
Bristol City home logo
away logo Leicester
Whistle Icon Bắt đầu trận đấu
9’
I. Fatawu
17’
J. Ayew
S. Twine
24’
45’
B. De Cordova-Reid I. Fatawu
whistle Icon Kết thúc hiệp 01
Z. Vyner Neto Borges
46’
S. Twine S. Armstrong
46’
M. Sykes
46’
50’
B. Nelson
59’
J. James P. Daka
C. Pring
64’
64’
J. Stolarczyk
C. Pring J. Knight
66’
70’
B. De Cordova-Reid O. Aluko
E. Riis R. McCrorie
83’
84’
S. Mavididi L. Page
84’
I. Fatawu S. Thomas
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
Bristol City home logo
away logo Leicester
Số lần dứt điểm trúng đích
11
5
Số lần dứt điểm ra ngoài
6
3
Tổng số cú dứt điểm
21
12
Số lần dứt điểm bị chặn
4
4
Cú dứt điểm trong vòng cấm
16
8
Cú dứt điểm ngoài vòng cấm
5
4
Số lỗi
10
15
Số quả phạt góc
10
3
Số lần việt vị
0
2
Tỉ lệ kiểm soát bóng (%)
65
35
Số thẻ vàng
2
3
Số lần cứu thua của thủ môn
3
9
Tổng số đường chuyền
504
279
Số đường chuyền chính xác
417
195
Tỉ lệ chuyền chính xác
83
70
Số bàn thắng (Mục tiêu kỳ vọng)
2.44
1.69
Bristol City Bristol City
3-4-1-2
18 Emil Riis Jacobsen
11 Anis Mehmeti
10 Scott Twine
2 Ross McCrorie
4 Adam Randell
17 Mark Sykes
3 Cameron Pring
19 George Tanner
16 Robert Dickie
14 Zak Vyner
23 Radek Vitek
Leicester Leicester
4-2-3-1
9 Jordan Ayew
7 Abdul Fatawu Issahaku
14 Bobby Decordova-Reid
10 Stephy Mavididi
6 Jordan James
22 Oliver Skipp
17 Hamza Choudhury
4 Benjamin Nelson
23 Jannik Vestergaard
33 Luke Thomas
1 Jakub Stolarczyk
c5e5292d61820898997ac5708ebfc90f.png Đội hình ra sân
23 Radek Vitek
Thủ môn
19 George Tanner
Hậu vệ
16 Robert Dickie
Hậu vệ
14 Zak Vyner
Hậu vệ
2 Ross McCrorie
Tiền vệ
4 Adam Randell
Tiền vệ
17 Mark Sykes
Tiền vệ
3 Cameron Pring
Tiền vệ
10 Scott Twine
Tiền đạo
18 Emil Riis Jacobsen
Tiền đạo
11 Anis Mehmeti
Tiền đạo
c088556e5b6cc4c03be6d346b88d0475.png Đội hình ra sân
1 Jakub Stolarczyk
Thủ môn
17 Hamza Choudhury
Hậu vệ
4 Benjamin Nelson
Hậu vệ
23 Jannik Vestergaard
Hậu vệ
33 Luke Thomas
Hậu vệ
6 Jordan James
Tiền vệ
22 Oliver Skipp
Tiền vệ
7 Abdul Fatawu Issahaku
Tiền vệ
14 Bobby Decordova-Reid
Tiền vệ
10 Stephy Mavididi
Tiền vệ
9 Jordan Ayew
Tiền đạo
c5e5292d61820898997ac5708ebfc90f.png Thay người c088556e5b6cc4c03be6d346b88d0475.png
46’
Z. Vyner Neto Borges
46’
S. Twine S. Armstrong
J. James P. Daka
59’
66’
C. Pring J. Knight
B. De Cordova-Reid O. Aluko
70’
S. Mavididi L. Page
84’
I. Fatawu S. Thomas
84’
c5e5292d61820898997ac5708ebfc90f.png Cầu thủ dự bị
21 Neto Borges
Hậu vệ
30 Sinclair Armstrong
Tiền đạo
12 Jason Knight
Tiền vệ
1 Max O'Leary
Thủ môn
34 Jed Meerholz
Tiền vệ
24 Haydon Roberts
Hậu vệ
7 Yu Hirakawa
Tiền đạo
9 Fally Mayulu
Tiền đạo
27 Harry Cornick
Tiền đạo
c088556e5b6cc4c03be6d346b88d0475.png Cầu thủ dự bị
20 Patson Daka
Tiền đạo
56 Olabade Aluko
Hậu vệ
39 Silko Thomas
Tiền đạo
25 Louis Page
Tiền vệ
31 Asmir Begović
Thủ môn
21 Ricardo Pereira
Hậu vệ
3 Wout Faes
Hậu vệ
65 Jake Evans
Tiền đạo
18 Julián Carranza
Tiền đạo
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
Bristol City Bristol City
3-4-1-2
18 Emil Riis Jacobsen
11 Anis Mehmeti
10 Scott Twine
2 Ross McCrorie
4 Adam Randell
17 Mark Sykes
3 Cameron Pring
19 George Tanner
16 Robert Dickie
14 Zak Vyner
23 Radek Vitek
c5e5292d61820898997ac5708ebfc90f.png Đội hình ra sân
23 Radek Vitek
Thủ môn
19 George Tanner
Hậu vệ
16 Robert Dickie
Hậu vệ
14 Zak Vyner
Hậu vệ
2 Ross McCrorie
Tiền vệ
4 Adam Randell
Tiền vệ
17 Mark Sykes
Tiền vệ
3 Cameron Pring
Tiền vệ
10 Scott Twine
Tiền đạo
18 Emil Riis Jacobsen
Tiền đạo
11 Anis Mehmeti
Tiền đạo
c5e5292d61820898997ac5708ebfc90f.png Thay người
46’
Z. Vyner Neto Borges
46’
S. Twine S. Armstrong
66’
C. Pring J. Knight
c5e5292d61820898997ac5708ebfc90f.png Cầu thủ dự bị
21 Neto Borges
Hậu vệ
30 Sinclair Armstrong
Tiền đạo
12 Jason Knight
Tiền vệ
1 Max O'Leary
Thủ môn
34 Jed Meerholz
Tiền vệ
24 Haydon Roberts
Hậu vệ
7 Yu Hirakawa
Tiền đạo
9 Fally Mayulu
Tiền đạo
27 Harry Cornick
Tiền đạo
Leicester Leicester
4-2-3-1
9 Jordan Ayew
7 Abdul Fatawu Issahaku
14 Bobby Decordova-Reid
10 Stephy Mavididi
6 Jordan James
22 Oliver Skipp
17 Hamza Choudhury
4 Benjamin Nelson
23 Jannik Vestergaard
33 Luke Thomas
1 Jakub Stolarczyk
c088556e5b6cc4c03be6d346b88d0475.png Đội hình ra sân
1 Jakub Stolarczyk
Thủ môn
17 Hamza Choudhury
Hậu vệ
4 Benjamin Nelson
Hậu vệ
23 Jannik Vestergaard
Hậu vệ
33 Luke Thomas
Hậu vệ
6 Jordan James
Tiền vệ
22 Oliver Skipp
Tiền vệ
7 Abdul Fatawu Issahaku
Tiền vệ
14 Bobby Decordova-Reid
Tiền vệ
10 Stephy Mavididi
Tiền vệ
9 Jordan Ayew
Tiền đạo
c088556e5b6cc4c03be6d346b88d0475.png Thay người
59’
J. James P. Daka
70’
B. De Cordova-Reid O. Aluko
84’
S. Mavididi L. Page
84’
I. Fatawu S. Thomas
c088556e5b6cc4c03be6d346b88d0475.png Cầu thủ dự bị
20 Patson Daka
Tiền đạo
56 Olabade Aluko
Hậu vệ
39 Silko Thomas
Tiền đạo
25 Louis Page
Tiền vệ
31 Asmir Begović
Thủ môn
21 Ricardo Pereira
Hậu vệ
3 Wout Faes
Hậu vệ
65 Jake Evans
Tiền đạo
18 Julián Carranza
Tiền đạo
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
not-found

Không có thông tin

Trận Bristol City vs Leicester thuộc Championship diễn ra lúc 02:45 - Thứ 5, 11/12 tại Ashton Gate. Tại đây, bạn có thể theo dõi diễn biến tỷ lệ (odds), thống kê chính và các cột mốc quan trọng theo thời gian thực. Xem thêm lịch thi đấu để cập nhật lịch sắp tới, kết quả để tra cứu tỉ số đã kết thúc, và BXH cho vị trí hiện tại. Khám phá thêm tại tỷ lệ kèo bóng đá.
15. min88 100x140 copy
16 vua88 100x140 1
17 k9bet 100 140