12. HDBet 100x140 copy
13 TIN88 100 140
14. Ho88 100x140 copy
18. HDBet 400x60 copy
19. Min88 400x60 copy
20 sut88 800 60 1
League One League One
03:00 10/12/2025
stream icon Hiệp 1 đang diễn ra
Stevenage Stevenage
Stevenage
( STE )
0 - 0 H1: 6'
Cardiff Cardiff
Cardiff
( CAR )
Giờ
Trận Đấu
Cả Trận
Tỷ Lệ
Tài Xỉu
1x2
Hiệp 1
Tỷ Lệ
Tài Xỉu
1x2

sbobet Icon SBOBET

Arrow Icon
10/12 - 03:00
0.25 0.77
1.09
2.25 0.92
U 0.92
2.72
3.02
2.32
1.0 1.06
U 0.78
3.22
2.00
2.94
1 - 1 5.41
0 - 1 6.47
1 - 0 7.24
0 - 0 7.91
1 - 2 8.87
2 - 1 10.12
0 - 2 10.6
2 - 0 13
2 - 2 14.92
1 - 3 21.16
0 - 3 25.96
3 - 1 26.92
3 - 0 36.52
2 - 3 36.52
3 - 2 40.36
1 - 4 72.04
0 - 4 86.44
3 - 3 91.24
4 - 1 100.84
2 - 4 120.04
4 - 0 134.44
4 - 2 148.84
3 - 4 192.04
4 - 3 192.04
4 - 4 192.04

sbobet Icon SBOBET

Arrow Icon
Cả trận
Hiệp 1
Tỷ Lệ
Tài Xỉu
1x2
0.77
1.09
1.72
2.02
1.32
1 - 1 5.41
0 - 1 6.47
1 - 0 7.24
0 - 0 7.91
1 - 2 8.87
2 - 1 10.12
0 - 2 10.6
2 - 0 13
2 - 2 14.92
1 - 3 21.16
0 - 3 25.96
3 - 1 26.92
3 - 0 36.52
2 - 3 36.52
3 - 2 40.36
1 - 4 72.04
0 - 4 86.44
3 - 3 91.24
4 - 1 100.84
2 - 4 120.04
4 - 0 134.44
4 - 2 148.84
3 - 4 192.04
4 - 3 192.04
4 - 4 192.04
not-found

Không có thông tin

home logo away logo
whistle Icon
STE home logo
away logo CAR
Whistle Icon Bắt đầu trận đấu
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
STE home logo
away logo CAR
Số lần dứt điểm trúng đích
0
0
Số lần dứt điểm ra ngoài
0
0
Tổng số cú dứt điểm
0
0
Số lần dứt điểm bị chặn
0
0
Cú dứt điểm trong vòng cấm
0
0
Cú dứt điểm ngoài vòng cấm
0
0
Số lỗi
1
1
Số quả phạt góc
1
0
Tỉ lệ kiểm soát bóng (%)
26
74
Tổng số đường chuyền
8
28
Số đường chuyền chính xác
3
26
Tỉ lệ chuyền chính xác
38
93
STE STE
4-2-3-1
19 Jamie Reid
30 Beryly Lubala
23 Louis Thompson
14 Saxon Earley
4 Jordan Houghton
33 Ryan Doherty
2 Luther James-Wildin
15 Charlie Goode
5 Carl Piergianni
16 Lewis Freestone
1 Filip Marschall
CAR CAR
4-2-3-1
22 Yousef Salech
16 Chris Willock
27 Joel Colwill
45 Cian Ashford
6 Ryan Wintle
18 Alex Robertson
38 Perry Ng
2 William Fish
12 Calum Chambers
3 Joel Bagan
13 Nathan Trott
9555e0d1b2031d575c67e31b50b5590f.png Đội hình ra sân
1 Filip Marschall
Thủ môn
2 Luther James-Wildin
Hậu vệ
15 Charlie Goode
Hậu vệ
5 Carl Piergianni
Hậu vệ
16 Lewis Freestone
Hậu vệ
4 Jordan Houghton
Tiền vệ
33 Ryan Doherty
Tiền vệ
30 Beryly Lubala
Tiền vệ
23 Louis Thompson
Tiền vệ
14 Saxon Earley
Tiền vệ
19 Jamie Reid
Tiền đạo
64cecb6756992359ec9de1a22e48cf8d.png Đội hình ra sân
13 Nathan Trott
Thủ môn
38 Perry Ng
Hậu vệ
2 William Fish
Hậu vệ
12 Calum Chambers
Hậu vệ
3 Joel Bagan
Hậu vệ
6 Ryan Wintle
Tiền vệ
18 Alex Robertson
Tiền vệ
16 Chris Willock
Tiền vệ
27 Joel Colwill
Tiền vệ
45 Cian Ashford
Tiền vệ
22 Yousef Salech
Tiền đạo
9555e0d1b2031d575c67e31b50b5590f.png Thay người 64cecb6756992359ec9de1a22e48cf8d.png
not-found

Không có thông tin

9555e0d1b2031d575c67e31b50b5590f.png Cầu thủ dự bị
13 Taye Ashby-Hammond
Thủ môn
17 Jasper Pattenden
Hậu vệ
6 Dan Sweeney
Hậu vệ
44 Phoenix Patterson
Tiền đạo
8 Daniel Phillips
Tiền vệ
20 Chem Campbell
Tiền vệ
24 Jovan Malcolm
Tiền đạo
64cecb6756992359ec9de1a22e48cf8d.png Cầu thủ dự bị
41 Matthew Turner
Thủ môn
48 Dylan Lawlor
Hậu vệ
44 Ronan Kpakio
Hậu vệ
14 David Turnbull
Tiền vệ
39 Isaak Davies
Tiền đạo
47 Callum Robinson
Tiền đạo
8 Omari Kellyman
Tiền vệ
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
STE STE
4-2-3-1
19 Jamie Reid
30 Beryly Lubala
23 Louis Thompson
14 Saxon Earley
4 Jordan Houghton
33 Ryan Doherty
2 Luther James-Wildin
15 Charlie Goode
5 Carl Piergianni
16 Lewis Freestone
1 Filip Marschall
9555e0d1b2031d575c67e31b50b5590f.png Đội hình ra sân
1 Filip Marschall
Thủ môn
2 Luther James-Wildin
Hậu vệ
15 Charlie Goode
Hậu vệ
5 Carl Piergianni
Hậu vệ
16 Lewis Freestone
Hậu vệ
4 Jordan Houghton
Tiền vệ
33 Ryan Doherty
Tiền vệ
30 Beryly Lubala
Tiền vệ
23 Louis Thompson
Tiền vệ
14 Saxon Earley
Tiền vệ
19 Jamie Reid
Tiền đạo
9555e0d1b2031d575c67e31b50b5590f.png Thay người
not-found

Không có thông tin

9555e0d1b2031d575c67e31b50b5590f.png Cầu thủ dự bị
13 Taye Ashby-Hammond
Thủ môn
17 Jasper Pattenden
Hậu vệ
6 Dan Sweeney
Hậu vệ
44 Phoenix Patterson
Tiền đạo
8 Daniel Phillips
Tiền vệ
20 Chem Campbell
Tiền vệ
24 Jovan Malcolm
Tiền đạo
CAR CAR
4-2-3-1
22 Yousef Salech
16 Chris Willock
27 Joel Colwill
45 Cian Ashford
6 Ryan Wintle
18 Alex Robertson
38 Perry Ng
2 William Fish
12 Calum Chambers
3 Joel Bagan
13 Nathan Trott
64cecb6756992359ec9de1a22e48cf8d.png Đội hình ra sân
13 Nathan Trott
Thủ môn
38 Perry Ng
Hậu vệ
2 William Fish
Hậu vệ
12 Calum Chambers
Hậu vệ
3 Joel Bagan
Hậu vệ
6 Ryan Wintle
Tiền vệ
18 Alex Robertson
Tiền vệ
16 Chris Willock
Tiền vệ
27 Joel Colwill
Tiền vệ
45 Cian Ashford
Tiền vệ
22 Yousef Salech
Tiền đạo
64cecb6756992359ec9de1a22e48cf8d.png Thay người
not-found

Không có thông tin

64cecb6756992359ec9de1a22e48cf8d.png Cầu thủ dự bị
41 Matthew Turner
Thủ môn
48 Dylan Lawlor
Hậu vệ
44 Ronan Kpakio
Hậu vệ
14 David Turnbull
Tiền vệ
39 Isaak Davies
Tiền đạo
47 Callum Robinson
Tiền đạo
8 Omari Kellyman
Tiền vệ
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
Trận Stevenage vs Cardiff thuộc League One diễn ra lúc 03:00 - Thứ 4, 10/12 tại The Lamex Stadium. Tại đây, bạn có thể theo dõi diễn biến tỷ lệ (odds), thống kê chính và các cột mốc quan trọng theo thời gian thực. Xem thêm lịch thi đấu để cập nhật lịch sắp tới, kết quả để tra cứu tỉ số đã kết thúc, và BXH cho vị trí hiện tại. Khám phá thêm tại tỷ lệ kèo bóng đá.
15. min88 100x140 copy
16 vua88 100x140 1
17 k9bet 100 140