12. HDBet 100x140 copy
13 TIN88 100 140
14. Ho88 100x140 copy
18. HDBet 400x60 copy
19. Min88 400x60 copy
20 sut88 800 60 1
UEFA Europa League UEFA Europa League
00:45 12/12/2025
stream icon Hiệp 2 đang diễn ra
Ludogorets Ludogorets
Ludogorets
( LUD )
  • (33') P. Stanic
1 - 2 H2: 66'
PAOK PAOK
PAOK
( PAO )
  • (48') A. Vogliacco
  • (39') K. Despodov
Giờ
Trận Đấu
Cả Trận
Tỷ Lệ
Tài Xỉu
1x2
Hiệp 1
Tỷ Lệ
Tài Xỉu
1x2

sbobet Icon SBOBET

Arrow Icon
12/12 - 00:45
0.5 0.84
1.04
2.5 0.99
U 0.87
3.48
3.28
2.02
1.0 0.93
U 0.93
3.87
2.15
2.59
0.25 1.16
0.74
2.75 1.23
U 0.67
0.75 0.6
U 1.35
0.75 0.64
1.31
2.25 0.74
U 1.13
1 4.99
U 5.66
1 - 1 5.99
0 - 1 6.66
1 - 2 7.91
0 - 2 9.06
1 - 0 9.64
0 - 0 9.64
2 - 1 12.04
2 - 2 14.92
1 - 3 15.88
0 - 3 18.76
2 - 0 19.24
2 - 3 27.88
3 - 1 34.6
3 - 2 44.2
1 - 4 44.2
0 - 4 52.84
3 - 0 57.64
2 - 4 76.84
3 - 3 81.64
4 - 1 144.04
4 - 2 177.64
3 - 4 201.64
4 - 0 216.04
4 - 3 216.04
4 - 4 216.04

sbobet Icon SBOBET

Arrow Icon
Cả trận
Hiệp 1
Tỷ Lệ
Tài Xỉu
1x2
0.84
1.04
2.48
2.28
1.02
1.16
0.74
0.64
1.31
1 - 1 5.99
0 - 1 6.66
1 - 2 7.91
0 - 2 9.06
1 - 0 9.64
0 - 0 9.64
2 - 1 12.04
2 - 2 14.92
1 - 3 15.88
0 - 3 18.76
2 - 0 19.24
2 - 3 27.88
3 - 1 34.6
3 - 2 44.2
1 - 4 44.2
0 - 4 52.84
3 - 0 57.64
2 - 4 76.84
3 - 3 81.64
4 - 1 144.04
4 - 2 177.64
3 - 4 201.64
4 - 0 216.04
4 - 3 216.04
4 - 4 216.04
not-found

Không có thông tin

home logo away logo
whistle Icon
33’
39’
47’
48’
53’
61’
LUD home logo
away logo PAO
Whistle Icon Bắt đầu trận đấu
P. Stanic
33’
39’
K. Despodov L. Ivanusec
whistle Icon Kết thúc hiệp 01
O. Verdon
47’
48’
A. Vogliacco K. Despodov
E. Bile
53’
61’
L. Ivanusec G. Konstantelias
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
LUD home logo
away logo PAO
Số lần dứt điểm trúng đích
1
4
Số lần dứt điểm ra ngoài
6
4
Tổng số cú dứt điểm
10
8
Số lần dứt điểm bị chặn
3
0
Cú dứt điểm trong vòng cấm
8
7
Cú dứt điểm ngoài vòng cấm
2
1
Số lỗi
9
7
Số quả phạt góc
1
0
Số lần việt vị
1
0
Tỉ lệ kiểm soát bóng (%)
45
55
Số thẻ vàng
2
0
Số lần cứu thua của thủ môn
2
1
Tổng số đường chuyền
316
393
Số đường chuyền chính xác
262
341
Tỉ lệ chuyền chính xác
83
87
Số bàn thắng (Mục tiêu kỳ vọng)
1.03
1.67
LUD LUD
4-4-2
29 Yves Erick Bile
14 Petar Stanić
37 Bernard Tekpetey
26 Filip Kaloč
23 Deroy Duarte
11 Caio Vidal
17 Son
24 Olivier Verdon
4 Dinis Almeida
3 Anton Nedyalkov
39 Hendrik Bonmann
PAO PAO
4-2-3-1
9 Fedor Chalov
77 Kiril Despodov
18 Luka Ivanušec
11 Taison
27 Magomed Ozdoev
8 Soualiho Meïté
3 Jonjoe Kenny
16 Tomasz Kędziora
4 Alessandro Vogliacco
21 Abdul Rahman Baba
1 Jiří Pavlenka
eb8ef21a44b73b16b272d913b56ca5e1.png Đội hình ra sân
39 Hendrik Bonmann
Thủ môn
17 Son
Hậu vệ
24 Olivier Verdon
Hậu vệ
4 Dinis Almeida
Hậu vệ
3 Anton Nedyalkov
Hậu vệ
37 Bernard Tekpetey
Tiền vệ
26 Filip Kaloč
Tiền vệ
23 Deroy Duarte
Tiền vệ
11 Caio Vidal
Tiền vệ
29 Yves Erick Bile
Tiền đạo
14 Petar Stanić
Tiền đạo
d07c2a18ee0e08c5ad447d3aca6aa0cd.png Đội hình ra sân
1 Jiří Pavlenka
Thủ môn
3 Jonjoe Kenny
Hậu vệ
16 Tomasz Kędziora
Hậu vệ
4 Alessandro Vogliacco
Hậu vệ
21 Abdul Rahman Baba
Hậu vệ
27 Magomed Ozdoev
Tiền vệ
8 Soualiho Meïté
Tiền vệ
77 Kiril Despodov
Tiền vệ
18 Luka Ivanušec
Tiền vệ
11 Taison
Tiền vệ
9 Fedor Chalov
Tiền đạo
eb8ef21a44b73b16b272d913b56ca5e1.png Thay người d07c2a18ee0e08c5ad447d3aca6aa0cd.png
L. Ivanusec G. Konstantelias
61’
eb8ef21a44b73b16b272d913b56ca5e1.png Cầu thủ dự bị
67 Damyan Hristov
Thủ môn
1 Sergio Padt
Thủ môn
42 Simeon Shishkov
Hậu vệ
55 Idan Nachmias
Hậu vệ
80 Metodiy Stefanov
Tiền vệ
18 Ivajlo Chochev
Tiền vệ
77 Erick Marcus
Tiền đạo
82 Ivan Yordanov
Tiền vệ
81 Georgi Penev
Tiền vệ
10 Matheus Machado Ferreira
Tiền đạo
d07c2a18ee0e08c5ad447d3aca6aa0cd.png Cầu thủ dự bị
99 Antonis Tsiftsis
Thủ môn
41 Dimitrios Monastirlis
Thủ môn
25 Konstantinos Thymianis
Hậu vệ
32 Greg Taylor
Hậu vệ
22 Alessandro Bianco
Tiền vệ
14 Andrija Živković
Tiền đạo
65 Giannis Konstantelias
Tiền vệ
2 Mady Camara
Tiền vệ
33 Dimitrios Tsopouroglou
Tiền vệ
39 Dimitrios Berdos
Tiền đạo
52 Dimitrios Chatsidis
Tiền đạo
56 Anestis Mythou
Tiền đạo
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
LUD LUD
4-4-2
29 Yves Erick Bile
14 Petar Stanić
37 Bernard Tekpetey
26 Filip Kaloč
23 Deroy Duarte
11 Caio Vidal
17 Son
24 Olivier Verdon
4 Dinis Almeida
3 Anton Nedyalkov
39 Hendrik Bonmann
eb8ef21a44b73b16b272d913b56ca5e1.png Đội hình ra sân
39 Hendrik Bonmann
Thủ môn
17 Son
Hậu vệ
24 Olivier Verdon
Hậu vệ
4 Dinis Almeida
Hậu vệ
3 Anton Nedyalkov
Hậu vệ
37 Bernard Tekpetey
Tiền vệ
26 Filip Kaloč
Tiền vệ
23 Deroy Duarte
Tiền vệ
11 Caio Vidal
Tiền vệ
29 Yves Erick Bile
Tiền đạo
14 Petar Stanić
Tiền đạo
eb8ef21a44b73b16b272d913b56ca5e1.png Thay người
eb8ef21a44b73b16b272d913b56ca5e1.png Cầu thủ dự bị
67 Damyan Hristov
Thủ môn
1 Sergio Padt
Thủ môn
42 Simeon Shishkov
Hậu vệ
55 Idan Nachmias
Hậu vệ
80 Metodiy Stefanov
Tiền vệ
18 Ivajlo Chochev
Tiền vệ
77 Erick Marcus
Tiền đạo
82 Ivan Yordanov
Tiền vệ
81 Georgi Penev
Tiền vệ
10 Matheus Machado Ferreira
Tiền đạo
PAO PAO
4-2-3-1
9 Fedor Chalov
77 Kiril Despodov
18 Luka Ivanušec
11 Taison
27 Magomed Ozdoev
8 Soualiho Meïté
3 Jonjoe Kenny
16 Tomasz Kędziora
4 Alessandro Vogliacco
21 Abdul Rahman Baba
1 Jiří Pavlenka
d07c2a18ee0e08c5ad447d3aca6aa0cd.png Đội hình ra sân
1 Jiří Pavlenka
Thủ môn
3 Jonjoe Kenny
Hậu vệ
16 Tomasz Kędziora
Hậu vệ
4 Alessandro Vogliacco
Hậu vệ
21 Abdul Rahman Baba
Hậu vệ
27 Magomed Ozdoev
Tiền vệ
8 Soualiho Meïté
Tiền vệ
77 Kiril Despodov
Tiền vệ
18 Luka Ivanušec
Tiền vệ
11 Taison
Tiền vệ
9 Fedor Chalov
Tiền đạo
d07c2a18ee0e08c5ad447d3aca6aa0cd.png Thay người
61’
L. Ivanusec G. Konstantelias
d07c2a18ee0e08c5ad447d3aca6aa0cd.png Cầu thủ dự bị
99 Antonis Tsiftsis
Thủ môn
41 Dimitrios Monastirlis
Thủ môn
25 Konstantinos Thymianis
Hậu vệ
32 Greg Taylor
Hậu vệ
22 Alessandro Bianco
Tiền vệ
14 Andrija Živković
Tiền đạo
65 Giannis Konstantelias
Tiền vệ
2 Mady Camara
Tiền vệ
33 Dimitrios Tsopouroglou
Tiền vệ
39 Dimitrios Berdos
Tiền đạo
52 Dimitrios Chatsidis
Tiền đạo
56 Anestis Mythou
Tiền đạo
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
Trận Ludogorets vs PAOK thuộc UEFA Europa League diễn ra lúc 00:45 - Thứ 6, 12/12 tại Huvepharma Arena. Tại đây, bạn có thể theo dõi diễn biến tỷ lệ (odds), thống kê chính và các cột mốc quan trọng theo thời gian thực. Xem thêm lịch thi đấu để cập nhật lịch sắp tới, kết quả để tra cứu tỉ số đã kết thúc, và BXH cho vị trí hiện tại. Khám phá thêm tại tỷ lệ kèo bóng đá.
15. min88 100x140 copy
16 vua88 100x140 1
17 k9bet 100 140