12. HDBet 100x140 copy
13 TIN88 100 140
14. Ho88 100x140 copy
18. HDBet 400x60 copy
19. Min88 400x60 copy
20 sut88 800 60 1
UEFA Europa Conference League UEFA Europa Conference League
00:45 12/12/2025
stream icon Hiệp 2 đang diễn ra
Universitatea Craiova Universitatea Craiova
Universitatea Craiova
( UNI )
0 - 1 H2: 62'
Sparta Praha Sparta Praha
Sparta Praha
( SPA )
  • (50') A. Rrahmani
Giờ
Trận Đấu
Cả Trận
Tỷ Lệ
Tài Xỉu
1x2
Hiệp 1
Tỷ Lệ
Tài Xỉu
1x2

sbobet Icon SBOBET

Arrow Icon
12/12 - 00:45
0.25 0.91
0.95
2.25 0.96
U 0.88
2.96
2.97
2.20
1.0 1.19
U 0.68
3.60
1.97
2.75
0.5 0.68
1.21
2.5 1.19
U 0.68
0.75 0.7
U 1.16
1 - 1 5.7
0 - 1 6.28
1 - 0 7.91
0 - 0 7.91
1 - 2 8.68
0 - 2 9.64
2 - 1 11.56
2 - 0 15.88
2 - 2 16.36
1 - 3 19.24
0 - 3 23.08
3 - 1 30.76
2 - 3 36.52
3 - 0 48.04
3 - 2 48.04
1 - 4 67.24
0 - 4 72.04
3 - 3 105.64
2 - 4 115.24
4 - 1 139.24
4 - 0 192.04
4 - 2 196.84
3 - 4 216.04
4 - 3 216.04
4 - 4 216.04

sbobet Icon SBOBET

Arrow Icon
Cả trận
Hiệp 1
Tỷ Lệ
Tài Xỉu
1x2
0.91
0.95
1.96
1.97
1.2
0.68
1.21
1 - 1 5.7
0 - 1 6.28
1 - 0 7.91
0 - 0 7.91
1 - 2 8.68
0 - 2 9.64
2 - 1 11.56
2 - 0 15.88
2 - 2 16.36
1 - 3 19.24
0 - 3 23.08
3 - 1 30.76
2 - 3 36.52
3 - 0 48.04
3 - 2 48.04
1 - 4 67.24
0 - 4 72.04
3 - 3 105.64
2 - 4 115.24
4 - 1 139.24
4 - 0 192.04
4 - 2 196.84
3 - 4 216.04
4 - 3 216.04
4 - 4 216.04
not-found

Không có thông tin

home logo away logo
whistle Icon
11’
38’
50’
53’
57’
UNI home logo
away logo SPA
Whistle Icon Bắt đầu trận đấu
11’
A. Preciado
A. Mekvabishvili A. Mekvabishvili
38’
whistle Icon Kết thúc hiệp 01
50’
A. Rrahmani L. Haraslin
53’
A. Sorensen
A. Mekvabishvili S. Nsimba
57’
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
UNI home logo
away logo SPA
Số lần dứt điểm trúng đích
2
2
Số lần dứt điểm ra ngoài
2
3
Tổng số cú dứt điểm
4
10
Số lần dứt điểm bị chặn
0
5
Cú dứt điểm trong vòng cấm
2
7
Cú dứt điểm ngoài vòng cấm
2
3
Số lỗi
8
9
Số quả phạt góc
0
6
Số lần việt vị
1
1
Tỉ lệ kiểm soát bóng (%)
34
66
Số thẻ vàng
0
2
Số lần cứu thua của thủ môn
1
2
Tổng số đường chuyền
170
323
Số đường chuyền chính xác
137
274
Tỉ lệ chuyền chính xác
81
85
Số bàn thắng (Mục tiêu kỳ vọng)
0.91
1.26
UNI UNI
3-4-1-2
12 Monday Etim
10 Ștefan Baiaram
20 Alexandru Cicâldău
19 Vasile Mogoș
4 Alexandru Crețu
5 Anzor Mekvabishvili
23 Samuel Teles
3 Oleksandr Romanchuk
28 Adrian Rus
15 Juraj Badelj
77 Pavlo Isenko
SPA SPA
3-4-3
7 John Mercado
9 Albion Rrahmani
22 Lukáš Haraslín
17 Ángelo Preciado
20 Sivert Mannsverk
6 Kaan Kairinen
11 Matěj Ryneš
26 Patrik Vydra
25 Asger Sørensen
19 Adam Ševinský
1 Peter Vindahl Jensen
393942510c0350483f07cb10fbc27873.png Đội hình ra sân
77 Pavlo Isenko
Thủ môn
3 Oleksandr Romanchuk
Hậu vệ
28 Adrian Rus
Hậu vệ
15 Juraj Badelj
Hậu vệ
19 Vasile Mogoș
Tiền vệ
4 Alexandru Crețu
Tiền vệ
5 Anzor Mekvabishvili
Tiền vệ
23 Samuel Teles
Tiền vệ
20 Alexandru Cicâldău
Tiền đạo
12 Monday Etim
Tiền đạo
10 Ștefan Baiaram
Tiền đạo
ac5fe82d8edc5aa55c19b89b8286ce0c.png Đội hình ra sân
1 Peter Vindahl Jensen
Thủ môn
26 Patrik Vydra
Hậu vệ
25 Asger Sørensen
Hậu vệ
19 Adam Ševinský
Hậu vệ
17 Ángelo Preciado
Tiền vệ
20 Sivert Mannsverk
Tiền vệ
6 Kaan Kairinen
Tiền vệ
11 Matěj Ryneš
Tiền vệ
7 John Mercado
Tiền đạo
9 Albion Rrahmani
Tiền đạo
22 Lukáš Haraslín
Tiền đạo
393942510c0350483f07cb10fbc27873.png Thay người ac5fe82d8edc5aa55c19b89b8286ce0c.png
57’
A. Mekvabishvili S. Nsimba
393942510c0350483f07cb10fbc27873.png Cầu thủ dự bị
21 Laurenţiu Popescu
Thủ môn
1 Silviu Lung Jr.
Thủ môn
2 Florin Ştefan
Hậu vệ
24 Nikola Stevanović
Hậu vệ
30 David Matei
Tiền vệ
38 Denis Muntean
Tiền vệ
14 Lyes Houri
Tiền vệ
29 Luca Basceanu
Tiền vệ
9 Assad Al-Hamlawi
Tiền đạo
39 Steven Nsimba
Tiền đạo
ac5fe82d8edc5aa55c19b89b8286ce0c.png Cầu thủ dự bị
44 Jakub Surovčík
Thủ môn
27 Filip Panák
Hậu vệ
30 Jaroslav Zelený
Hậu vệ
2 Martin Suchomel
Hậu vệ
3 Pavel Kadeřábek
Hậu vệ
5 Santiago Bocari Eneme
Tiền vệ
18 Lukáš Sadílek
Tiền vệ
14 Veljko Birmančević
Tiền vệ
10 Jan Kuchta
Tiền đạo
36 Garang Kuol
Tiền đạo
52 Ondrej Penxa
Tiền vệ
28 Kevin-Prince Milla
Tiền đạo
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
UNI UNI
3-4-1-2
12 Monday Etim
10 Ștefan Baiaram
20 Alexandru Cicâldău
19 Vasile Mogoș
4 Alexandru Crețu
5 Anzor Mekvabishvili
23 Samuel Teles
3 Oleksandr Romanchuk
28 Adrian Rus
15 Juraj Badelj
77 Pavlo Isenko
393942510c0350483f07cb10fbc27873.png Đội hình ra sân
77 Pavlo Isenko
Thủ môn
3 Oleksandr Romanchuk
Hậu vệ
28 Adrian Rus
Hậu vệ
15 Juraj Badelj
Hậu vệ
19 Vasile Mogoș
Tiền vệ
4 Alexandru Crețu
Tiền vệ
5 Anzor Mekvabishvili
Tiền vệ
23 Samuel Teles
Tiền vệ
20 Alexandru Cicâldău
Tiền đạo
12 Monday Etim
Tiền đạo
10 Ștefan Baiaram
Tiền đạo
393942510c0350483f07cb10fbc27873.png Thay người
57’
A. Mekvabishvili S. Nsimba
393942510c0350483f07cb10fbc27873.png Cầu thủ dự bị
21 Laurenţiu Popescu
Thủ môn
1 Silviu Lung Jr.
Thủ môn
2 Florin Ştefan
Hậu vệ
24 Nikola Stevanović
Hậu vệ
30 David Matei
Tiền vệ
38 Denis Muntean
Tiền vệ
14 Lyes Houri
Tiền vệ
29 Luca Basceanu
Tiền vệ
9 Assad Al-Hamlawi
Tiền đạo
39 Steven Nsimba
Tiền đạo
SPA SPA
3-4-3
7 John Mercado
9 Albion Rrahmani
22 Lukáš Haraslín
17 Ángelo Preciado
20 Sivert Mannsverk
6 Kaan Kairinen
11 Matěj Ryneš
26 Patrik Vydra
25 Asger Sørensen
19 Adam Ševinský
1 Peter Vindahl Jensen
ac5fe82d8edc5aa55c19b89b8286ce0c.png Đội hình ra sân
1 Peter Vindahl Jensen
Thủ môn
26 Patrik Vydra
Hậu vệ
25 Asger Sørensen
Hậu vệ
19 Adam Ševinský
Hậu vệ
17 Ángelo Preciado
Tiền vệ
20 Sivert Mannsverk
Tiền vệ
6 Kaan Kairinen
Tiền vệ
11 Matěj Ryneš
Tiền vệ
7 John Mercado
Tiền đạo
9 Albion Rrahmani
Tiền đạo
22 Lukáš Haraslín
Tiền đạo
ac5fe82d8edc5aa55c19b89b8286ce0c.png Thay người
ac5fe82d8edc5aa55c19b89b8286ce0c.png Cầu thủ dự bị
44 Jakub Surovčík
Thủ môn
27 Filip Panák
Hậu vệ
30 Jaroslav Zelený
Hậu vệ
2 Martin Suchomel
Hậu vệ
3 Pavel Kadeřábek
Hậu vệ
5 Santiago Bocari Eneme
Tiền vệ
18 Lukáš Sadílek
Tiền vệ
14 Veljko Birmančević
Tiền vệ
10 Jan Kuchta
Tiền đạo
36 Garang Kuol
Tiền đạo
52 Ondrej Penxa
Tiền vệ
28 Kevin-Prince Milla
Tiền đạo
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
Trận Universitatea Craiova vs Sparta Praha thuộc UEFA Europa Conference League diễn ra lúc 00:45 - Thứ 6, 12/12 tại Complex Sportiv Craiova. Tại đây, bạn có thể theo dõi diễn biến tỷ lệ (odds), thống kê chính và các cột mốc quan trọng theo thời gian thực. Xem thêm lịch thi đấu để cập nhật lịch sắp tới, kết quả để tra cứu tỉ số đã kết thúc, và BXH cho vị trí hiện tại. Khám phá thêm tại tỷ lệ kèo bóng đá.
15. min88 100x140 copy
16 vua88 100x140 1
17 k9bet 100 140