12. HDBet 100x140 copy
13 TIN88 100 140
14. Ho88 100x140 copy
18. HDBet 400x60 copy
19. Min88 400x60 copy
20 sut88 800 60 1
UEFA Europa Conference League UEFA Europa Conference League
00:45 12/12/2025
stream icon Hiệp 2 đang diễn ra
FC Noah FC Noah
FC Noah
  • (57') Matheus Aias
1 - 1 H2: 68'
Legia Warszawa Legia Warszawa
Legia Warszawa
( LEG )
  • (3') M. Rajovic
Giờ
Trận Đấu
Cả Trận
Tỷ Lệ
Tài Xỉu
1x2
Hiệp 1
Tỷ Lệ
Tài Xỉu
1x2

sbobet Icon SBOBET

Arrow Icon
12/12 - 00:45
0.25 0.78
1.08
2.5 1.04
U 0.8
2.72
3.02
2.31
1.0 0.97
U 0.87
3.26
2.06
2.80
0.5 0.61
1.33
2.25 0.76
U 1.08
1.25 1.44
U 0.53
1 - 1 5.7
0 - 1 7.14
1 - 0 8.29
1 - 2 8.87
0 - 0 9.25
2 - 1 10.12
0 - 2 11.08
2 - 0 14.44
2 - 2 14.44
1 - 3 19.24
3 - 1 25
0 - 3 25.96
2 - 3 32.68
3 - 0 38.44
3 - 2 38.44
1 - 4 62.44
3 - 3 81.64
0 - 4 81.64
4 - 1 96.04
2 - 4 100.84
4 - 0 139.24
4 - 2 139.24
3 - 4 216.04
4 - 3 216.04
4 - 4 216.04

sbobet Icon SBOBET

Arrow Icon
12/12 - 68
Dữ liệu
Cả trận
Hiệp 1
Tỷ Lệ
Tài Xỉu
1x2
0.78
1.08
1.72
2.02
1.31
0.61
1.33
1 - 1 5.7
0 - 1 7.14
1 - 0 8.29
1 - 2 8.87
0 - 0 9.25
2 - 1 10.12
0 - 2 11.08
2 - 0 14.44
2 - 2 14.44
1 - 3 19.24
3 - 1 25
0 - 3 25.96
2 - 3 32.68
3 - 0 38.44
3 - 2 38.44
1 - 4 62.44
3 - 3 81.64
0 - 4 81.64
4 - 1 96.04
2 - 4 100.84
4 - 0 139.24
4 - 2 139.24
3 - 4 216.04
4 - 3 216.04
4 - 4 216.04
not-found

Không có thông tin

home logo away logo
whistle Icon
3’
37’
57’
home logo
away logo LEG
Whistle Icon Bắt đầu trận đấu
3’
M. Rajovic
Matheus Aias
37’
whistle Icon Kết thúc hiệp 01
Matheus Aias N. Mulahusejnovic
57’
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
home logo
away logo LEG
Số lần dứt điểm trúng đích
3
2
Số lần dứt điểm ra ngoài
6
6
Tổng số cú dứt điểm
13
9
Số lần dứt điểm bị chặn
4
1
Cú dứt điểm trong vòng cấm
7
7
Cú dứt điểm ngoài vòng cấm
6
2
Số lỗi
7
10
Số quả phạt góc
3
4
Số lần việt vị
2
1
Tỉ lệ kiểm soát bóng (%)
68
32
Số thẻ vàng
1
0
Số lần cứu thua của thủ môn
1
2
Tổng số đường chuyền
395
181
Số đường chuyền chính xác
341
121
Tỉ lệ chuyền chính xác
86
67
Số bàn thắng (Mục tiêu kỳ vọng)
0.88
1.95
4-4-1-1
32 Nardin Mulahusejnović
9 Matheus Aiás
7 Hélder Ferreira
14 Takuto Oshima
4 Guðmundur Þórarinsson
47 Marin Jakoliš
6 Eric Boakye
37 Gonçalo Silva
39 Nathanaël Saintini
33 David Sualehe
16 Timothy Fayulu
LEG LEG
4-2-3-1
29 Mileta Rajović
77 Ermal Krasniqi
82 Kacper Urbański
19 Rúben Vinagre
5 Claude Gonçalves
44 Damian Szymański
7 Paweł Wszołek
91 Kamil Piątkowski
3 Steve Kapuadi
13 Arkadiusz Reca
1 Kacper Tobiasz
55325bb077bd69ebc817069aa3caa437.png Đội hình ra sân
16 Timothy Fayulu
Thủ môn
6 Eric Boakye
Hậu vệ
37 Gonçalo Silva
Hậu vệ
39 Nathanaël Saintini
Hậu vệ
33 David Sualehe
Hậu vệ
7 Hélder Ferreira
Tiền vệ
14 Takuto Oshima
Tiền vệ
4 Guðmundur Þórarinsson
Tiền vệ
47 Marin Jakoliš
Tiền vệ
9 Matheus Aiás
Tiền đạo
32 Nardin Mulahusejnović
Tiền đạo
b73f8624ebda977f31d00d89c95d2bcf.png Đội hình ra sân
1 Kacper Tobiasz
Thủ môn
7 Paweł Wszołek
Hậu vệ
91 Kamil Piątkowski
Hậu vệ
3 Steve Kapuadi
Hậu vệ
13 Arkadiusz Reca
Hậu vệ
5 Claude Gonçalves
Tiền vệ
44 Damian Szymański
Tiền vệ
77 Ermal Krasniqi
Tiền vệ
82 Kacper Urbański
Tiền vệ
19 Rúben Vinagre
Tiền vệ
29 Mileta Rajović
Tiền đạo
55325bb077bd69ebc817069aa3caa437.png Thay người b73f8624ebda977f31d00d89c95d2bcf.png
not-found

Không có thông tin

55325bb077bd69ebc817069aa3caa437.png Cầu thủ dự bị
22 Ognjen Čančarević
Thủ môn
3 Sergey Muradyan
Hậu vệ
19 Hovhannes Hambardzumyan
Hậu vệ
27 Gor Manvelyan
Tiền vệ
88 Yan Eteki
Tiền vệ
77 Alen Grgić
Hậu vệ
18 Artem Avanesyan
Tiền vệ
10 Artak Dashyan
Tiền vệ
17 Gustavo Sangaré
Tiền vệ
b73f8624ebda977f31d00d89c95d2bcf.png Cầu thủ dự bị
27 Gabriel Kobylak
Thủ môn
50 Wojciech Banasik
Thủ môn
4 Marco Burch
Hậu vệ
21 Vahan Bichakhchyan
Tiền vệ
53 Wojciech Urbański
Tiền vệ
20 Jakub Żewłakow
Tiền đạo
8 Rafał Augustyniak
Hậu vệ
30 Petar Stojanović
Hậu vệ
67 Bartosz Kapustka
Tiền vệ
11 Kacper Chodyna
Tiền vệ
14 Antonio Čolak
Tiền đạo
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
4-4-1-1
32 Nardin Mulahusejnović
9 Matheus Aiás
7 Hélder Ferreira
14 Takuto Oshima
4 Guðmundur Þórarinsson
47 Marin Jakoliš
6 Eric Boakye
37 Gonçalo Silva
39 Nathanaël Saintini
33 David Sualehe
16 Timothy Fayulu
55325bb077bd69ebc817069aa3caa437.png Đội hình ra sân
16 Timothy Fayulu
Thủ môn
6 Eric Boakye
Hậu vệ
37 Gonçalo Silva
Hậu vệ
39 Nathanaël Saintini
Hậu vệ
33 David Sualehe
Hậu vệ
7 Hélder Ferreira
Tiền vệ
14 Takuto Oshima
Tiền vệ
4 Guðmundur Þórarinsson
Tiền vệ
47 Marin Jakoliš
Tiền vệ
9 Matheus Aiás
Tiền đạo
32 Nardin Mulahusejnović
Tiền đạo
55325bb077bd69ebc817069aa3caa437.png Thay người
not-found

Không có thông tin

55325bb077bd69ebc817069aa3caa437.png Cầu thủ dự bị
22 Ognjen Čančarević
Thủ môn
3 Sergey Muradyan
Hậu vệ
19 Hovhannes Hambardzumyan
Hậu vệ
27 Gor Manvelyan
Tiền vệ
88 Yan Eteki
Tiền vệ
77 Alen Grgić
Hậu vệ
18 Artem Avanesyan
Tiền vệ
10 Artak Dashyan
Tiền vệ
17 Gustavo Sangaré
Tiền vệ
LEG LEG
4-2-3-1
29 Mileta Rajović
77 Ermal Krasniqi
82 Kacper Urbański
19 Rúben Vinagre
5 Claude Gonçalves
44 Damian Szymański
7 Paweł Wszołek
91 Kamil Piątkowski
3 Steve Kapuadi
13 Arkadiusz Reca
1 Kacper Tobiasz
b73f8624ebda977f31d00d89c95d2bcf.png Đội hình ra sân
1 Kacper Tobiasz
Thủ môn
7 Paweł Wszołek
Hậu vệ
91 Kamil Piątkowski
Hậu vệ
3 Steve Kapuadi
Hậu vệ
13 Arkadiusz Reca
Hậu vệ
5 Claude Gonçalves
Tiền vệ
44 Damian Szymański
Tiền vệ
77 Ermal Krasniqi
Tiền vệ
82 Kacper Urbański
Tiền vệ
19 Rúben Vinagre
Tiền vệ
29 Mileta Rajović
Tiền đạo
b73f8624ebda977f31d00d89c95d2bcf.png Thay người
not-found

Không có thông tin

b73f8624ebda977f31d00d89c95d2bcf.png Cầu thủ dự bị
27 Gabriel Kobylak
Thủ môn
50 Wojciech Banasik
Thủ môn
4 Marco Burch
Hậu vệ
21 Vahan Bichakhchyan
Tiền vệ
53 Wojciech Urbański
Tiền vệ
20 Jakub Żewłakow
Tiền đạo
8 Rafał Augustyniak
Hậu vệ
30 Petar Stojanović
Hậu vệ
67 Bartosz Kapustka
Tiền vệ
11 Kacper Chodyna
Tiền vệ
14 Antonio Čolak
Tiền đạo
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
Trận FC Noah vs Legia Warszawa thuộc UEFA Europa Conference League diễn ra lúc 00:45 - Thứ 6, 12/12 tại Vazgen Sargsyan anvan Hanrapetakan Marzadasht. Tại đây, bạn có thể theo dõi diễn biến tỷ lệ (odds), thống kê chính và các cột mốc quan trọng theo thời gian thực. Xem thêm lịch thi đấu để cập nhật lịch sắp tới, kết quả để tra cứu tỉ số đã kết thúc, và BXH cho vị trí hiện tại. Khám phá thêm tại tỷ lệ kèo bóng đá.
15. min88 100x140 copy
16 vua88 100x140 1
17 k9bet 100 140